Có 2 kết quả:
守恆 shǒu héng ㄕㄡˇ ㄏㄥˊ • 守恒 shǒu héng ㄕㄡˇ ㄏㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conservation (e.g. of energy, momentum or heat in physics)
(2) to remain constant (of a number)
(2) to remain constant (of a number)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) conservation (e.g. of energy, momentum or heat in physics)
(2) to remain constant (of a number)
(2) to remain constant (of a number)
Bình luận 0